Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
cannibale
Jump to user comments
tính từ
  • ăn thịt người
    • Moeurs cannibales
      tục ăn thịt người
  • ăn thịt đồng loại (động vật)
danh từ
  • kẻ ăn thịt người
  • kẻ dã man, kẻ tàn bạo
Comments and discussion on the word "cannibale"