Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
canister
/'kænistə/
Jump to user comments
danh từ
  • hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
  • (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
Related words
Comments and discussion on the word "canister"