Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
can đảm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có sức mạnh tinh thần để không sợ nguy hiểm, đau khổ. Em bé can đảm, dám đi đêm một mình. Can đảm chịu đựng nỗi đau thương.
Related search result for "can đảm"
Comments and discussion on the word "can đảm"