Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
campaigner
/kæm'peinə/
Jump to user comments
danh từ
  • người tham gia nhiều chiến dịch
IDIOMS
  • old campaigner
    • người lính già
    • (nghĩa bóng) người lão luyện, người từng trải
Related words
Comments and discussion on the word "campaigner"