Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for camp-fever in Vietnamese - English dictionary
hầm hập
trại
nhổ trại
đồn trú
ghế bố
sơn trại
lửa trại
đô úy
cận vệ
phe
sốt xuất huyết
phát sốt
cất cơn
cắm trại
chủ chiến
đóng dấu
chủ hoà
Tôn Thất Thuyết
rẹo rọc
phản
sảng
cách nhật
cắm
hồi quy
sốt
bần bật
ao ước
nổi chìm
bừng
chặn
căng