Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for camp-chair in Vietnamese - English dictionary
bộ môn
chủ toạ
trại
đồn trú
ghế bố
nhổ trại
lửa trại
sơn trại
đô úy
cận vệ
ghế chao
ghế điện
xích đu
phe
ghế dựa
chủ chiến
cắm trại
chủ hoà
Tôn Thất Thuyết
chỏn hỏn
ghế
phản
mây
cắm
làm
an toàn
chặn
bắc
buông
căng