Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
camouflet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (quân sự) ổ mìn
  • (thân mật) điều lăng nhục
    • Recevoir un camouflet
      bị lăng nhục
Comments and discussion on the word "camouflet"