Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
cameroonian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, có đặc điểm của nước Cameroon hay người dân của nước này
Noun
  • người dân địa phương hay cư dân bản địa của Cameroon
Comments and discussion on the word "cameroonian"