Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
cam đường
Jump to user comments
version="1.0"?>
tên một bài thơ trong Kinh Thi, nhắc lại công đức của Thiệu Bá đời Chu, một ông quan tốt, thường ngồi xử kiện ở gốc cây cam đường. Nhân dân nhớ ơn bảo nhau đừng chặt cây cam giữ làm kỷ niệm
Related search result for
"cam đường"
Words pronounced/spelled similarly to
"cam đường"
:
cảm hứng
cảm ứng
câm họng
Cẩm Hoàng
Cẩm Hưng
cẩm nang
cẩm nhung
Cẩm Nhượng
Comments and discussion on the word
"cam đường"