Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
calorimétrique
Jump to user comments
tính từ
  • (vật lý học) đo nhiệt lượng
    • Méthode calorimétrique
      phương pháp đo nhiệt lượng
Related search result for "calorimétrique"
Comments and discussion on the word "calorimétrique"