Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for call-girl in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gọi
gái tơ
gái
nữ học đường
hỏi vợ
chiêu an
o
hô hào
ngoa
kêu
hú hồn
ới
nghỉ chân
rủ
chửi
trống cơm
cấm cung
hồng quần
buồng không
gái nhảy
giấc hoa
ăn hỏi
giai nhân
kép
ép duyên
cưỡng dâm
ả đào
đào kiểm
gùn ghè
nữ sinh
thanh nữ
ca nương
hồng lâu
cheo
cầu hôn
thôn nữ
đào nương
phải gái
ngọc nữ
mỹ nữ
con gái
nữ tử
học trò
hĩm
hồng nhan
bà cô
nỡ
cù
đoá
đú đởn
con bé
giả danh
ngốt
giả trang
nhắc nhở
chiêu hồn
triệu tập
thăm viếng
a ha
nạ dòng
mảnh mai
xướng danh
gọi lính
gọi điện thoại
gạy
kêu gọi
gọi thầu
réo
ngấp nghé
vận chuyển
duyên dáng
Thái
chửi bới
xưng hô
đào bới
nheo nhẻo
phải lòng
ăn sương
í ới
ao ước
First
< Previous
1
2
Next >
Last