Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
gọi
chất vấn
chiêu an
hô hào
kêu
hú hồn
ới
nghỉ chân
rủ
chửi
đánh trống lảng
giả danh
thẩm vấn
lấy cung
khảo vấn
vấn đề
hỏi cung
đào sâu
triệu tập
chiêu hồn
thăm viếng
nhắc nhở
gọi lính
gọi điện thoại
gọi thầu
gạy
xướng danh
kêu gọi
củ vấn
câu hỏi
chấm hỏi
nghi vấn
vặn hỏi
xét hỏi
réo
vận chuyển
chỉ định
xưng hô
chửi bới
đào bới
hỏi
í ới
gặng
hỏi vặn
dắt dây
đề cập
rủa
thăm
luận công
giản đơn
định kiến
hiệu triệu
quán triệt
lưu ý
mà
hóc búa
đòi hỏi
nặn óc
danh
mỗ
more...