Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
calculateur
Jump to user comments
tính từ
biết tính toán, khéo tính toán
danh từ
người khéo tính toán, người biết tính toán
danh từ giống đực
máy tính
Calculateur électronique
máy tính điện tử
danh từ giống cái
máy (làm) tính
Related words
Antonyms:
Imprévoyant
spontané
Related search result for
"calculateur"
Words contain
"calculateur"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
máy tính
bộ nhớ
phân chương trình
bộ ghi
thao tác
chương trình
Comments and discussion on the word
"calculateur"