Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
calabash-tree
/'kæləbæʃtri:/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ((cũng) calabash)
Related search result for "calabash-tree"
Comments and discussion on the word "calabash-tree"