Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ca in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
cà vạt
cài
cài cửa
càn
càn khôn
càn quét
càn quấy
càn rỡ
càng
càng hay
cành
cành cạch
cành chiết
cành ghép
cành giâm
cành la
cành lá
cành nanh
cành nhánh
cào
cào bằng
cào cào
càu cạu
càu nhàu
cày
cày ải
cày bừa
cày cấy
cày cục
cày dầm
cá
cá ông
cá đao
cá đối
cá đồng
cá đuối
cá bống
cá bột
cá biển
cá biệt
cá biệt hoá
cá bơn
cá chày
cá cháy
cá chép
cá chim
cá chuối
cá chuồn
cá con
cá dưa
cá gáy
cá gỗ
cá giếc
cá hộp
cá heo
cá kho
cá lóc
cá lờn bơn
cá lăng
cá mè
cá mòi
cá mập
cá măng
cá muối
cá nóc
cá ngừ
cá ngựa
cá nhám
cá nhân
cá nhân chủ nghĩa
cá nhụ
cá nheo
cá nược
cá nước
cá phèn
cá quả
cá rô
cá rô phi
cá rô Phi
cá rô phi
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last