Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cầm in Vietnamese - French dictionary
đàn cầm
cầm
cầm đài
cầm đầu
cầm đường
cầm bút
cầm bằng
cầm ca
cầm canh
cầm càng
cầm cái
cầm cập
cầm cự
cầm cố
cầm chân
cầm chầu
cầm chắc
cầm chừng
cầm hạc
cầm hơi
cầm kì
cầm lái
cầm lòng
cầm lỏng
cầm màu
cầm máu
cầm nắm
cầm như
cầm quân
cầm quyền
cầm sắt
cầm tù
cầm thú
cầm thư
cầm tinh
cầm trịch
danh cầm
dã cầm
dương cầm
gia cầm
giam cầm
hồ cầm
phong cầm
sâm cầm
sắt cầm
thảo cầm viên
thiên cầm
vĩ cầm