Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for cúng tế in Vietnamese - French dictionary
cẳng tay
chăng tá
chẳng thà
chung thuỷ
chúng ta
chúng tao
chúng tôi
chúng tớ
chứng tá
chứng tật
chứng thư
chứng tỏ
chứng từ
công thải
công thổ
công thủ
công thự
công ti
công toi
công tố
công tư
công tử
cung thất
cùng tột
cũng thể
cũng thế
cúng tế
cương thổ
cương toả
cường thủy