Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for cúi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
cúi
gằm
ráp rạp
luồn cúi
lạy
rạp
gật gù
sém
gục
bái phục
gật đầu
khấu đầu bách bái
sụp lạy
e
gật
lom khom
hùng hục
khấu đầu
khuất thân
Vương Bao tụng
hiên ngang
chẻ
khom
quì
lúi húi
Nguyên Trung
gầm
ngang lưng
đáp
Kiệt Trụ
thấp
gối
Thanh Vân
Yêu Ly