Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
công hàm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác. Trao đổi công hàm giữa hai nước.
Comments and discussion on the word "công hàm"