Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cây in Vietnamese - French dictionary
đèn cây
cây
cây đèn
cây bài
cây bông
cây bút
cây bụi
cây buồn
cây cảnh
cây cẩy
cây cối
cây gõ
cây hàng
cây hương
cây leo
cây mầm
cây mộc
cây nêu
cây nến
cây nhỏ
cây nhỡ
cây nước
cây rơm
cây số
cây thóc
cây thảo
cây thịt
cây thuốc
cây trồng
cây viết
cây xanh
cây xăng
cỏ cây
cột cây số
chín cây
gỗ cây
xanh lá cây
xanh lá cây