Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last
cứu hộ
cứu hoả
cứu khổ
cứu mệnh
cứu nguy
cứu nhân
cứu nước
cứu quốc
cứu tế
cứu tinh
cứu trợ
cứu vãn
cứu vớt
cứu viện
cứu vong
cứu xét
cừ
cừ khôi
cừu
cừu địch
cừu hận
cừu quốc
cừu thị
cử
cử ai
cử đỉnh
cử động
cử binh
cử chỉ
cử hành
cử lễ
cử nghiệp
cử nhân
cử nhạc
cử sự
cử tạ
cử tử
cử toạ
cử tri
cử tri đoàn
cửa
cửa ô
cửa ải
cửa bán vé
cửa bên
cửa bức bàn
cửa bể
cửa bồ đề
cửa biển
cửa công
cửa chớp
cửa cuốn
cửa già
cửa hàng
cửa hiệu
cửa kính
cửa không
cửa khẩu
cửa khổng
cửa khuyết
cửa mái
cửa mình
cửa mạch
cửa mở
cửa miệng
cửa ngách
cửa ngầm
cửa ngõ
cửa nhà
cửa phật
cửa quan
cửa quang
cửa quyền
cửa ra
cửa sổ
cửa tay
cửa tàu
cửa tò vò
cửa từ bi
cửa thông hơi
First
< Previous
19
20
21
22
23
24
25
Next >
Last