Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
công bố
công chính
công chúa
công chúng
công danh
công dân
công giáo
công hàm
công khai
công lực
công lý
công luân
công luận
công nghệ
công nghiệp
công nhân
công nhận
công pháp
công quĩ
công tác
công thức
công thương
công trái
công ty
công văn
công xã
công xuất
công xưởng
cù
cù lao
cùi
cùi chỏ
cùm
cùn
cùng
cùng khổ
cùng tận
cú
cú pháp
cú vọ
cúc
cúc dục
cúi
cúm
cúm núm
cúng
cúp
cút
cạ
cạc cạc
cạch
cạm
cạm bẫy
cạn
cạn lời
cạn túi
cạnh
cạnh khóe
cạnh tranh
cạo
cạo giấy
cạp
cạp chiếu
cạp nia
cạp nong
cạt tông
cạy
cạy cục
cạy cửa
cả
cả đến
cả bì
cả gan
cả nể
cả ngày
cả quyết
cả thảy
cả thẹn
cả tiếng
cả tin
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last