Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last
chia li
chia ly
chia phôi
chia rẽ
chia sẻ
chia tay
chia xẻ
chiêm
chiêm bao
chiêm bái
chiêm chiếp
chiêm nghiệm
chiêm ngưỡng
chiêm tinh học
chiên
chiêng
chiêu
chiêu an
chiêu đãi
chiêu đãi sở
chiêu bài
chiêu binh
chiêu hồi
chiêu hồn
chiêu hiền
chiêu mộ
chiếc
chiếc bóng
chiếm
chiếm đóng
chiếm đoạt
chiếm cứ
chiếm giữ
chiếm hữu
chiếm lĩnh
chiến
chiến đấu
chiến bào
chiến bại
chiến binh
chiến công
chiến cụ
chiến cuộc
chiến dịch
chiến hào
chiến hạm
chiến hữu
chiến khu
chiến lũy
chiến lợi phẩm
chiến lược
chiến sĩ
chiến sự
chiến tích
chiến thắng
chiến thuật
chiến thuyền
chiến tranh
chiến trận
chiến trường
chiến tuyến
chiến xa
chiếp
chiết
chiết khấu
chiết quang
chiết tự
chiết trung
chiết xuất
chiết yêu
chiếu
chiếu điện
chiếu bóng
chiếu cố
chiếu chỉ
chiếu khán
chiếu lệ
chiền
chiền chiện
chiều
First
< Previous
25
26
27
28
29
30
31
Next >
Last