Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for c^ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last
cầu mắt
cầu nguyện
cầu phao
cầu phong
cầu phương
cầu quay
cầu siêu
cầu tài
cầu tàu
cầu tự
cầu thang
cầu thân
cầu thủ
cầu tiêu
cầu toàn
cầu treo
cầu trượt
cầu vai
cầu vòng
cầu vồng
cầu viện
cầu vinh
cầu xin
cầy
cầy giông
cầy hương
cầy móc cua
cẩm
cẩm bào
cẩm châu
cẩm chướng
cẩm lai
cẩm nang
cẩm nhung
cẩm tú
cẩm thạch
cẩn
cẩn bạch
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thẩn
cẩn thận
cẩn trọng
cẩu
cẩu thả
cẩu trệ
cẫng
cận
cận đại
cận địa
cận chiến
cận huống
cận kim
cận lai
cận lâm sàng
cận nhật
cận nhiệt đới
cận thần
cận thị
cận vệ
cận xích đạo
cập
cập kèm
cập kê
cập kênh
cật
cật lực
cật một
cật sức
cật vấn
cậu
cậu ấm
cậy
cậy cục
cậy thế
cắc
cắc cớ
cắc kè
cắm
First
< Previous
9
10
11
12
13
14
15
Next >
Last