Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
buttoned-up
Jump to user comments
Adjective
  • thận trọng theo phong cách chuyên nghiệp
  • (từ thông tục của Anh) không có ý sẵn sàng đàm thoại, không thích trò chuyện, không có xu hướng đàm thoại
Comments and discussion on the word "buttoned-up"