Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
business-like
/'biznislaik/
Jump to user comments
tính từ
  • thực tế, thiết thực
  • tháo vát, thạo việc
  • đâu ra đấy, gọn gàng, có tổ chức
Related search result for "business-like"
Comments and discussion on the word "business-like"