Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
business man
/'biznismən/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà kinh doanh, thương gia
    • big business_man
      nhà đại tư bản
  • người quen giao dịch
Related search result for "business man"
Comments and discussion on the word "business man"