Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
bungaloid
Jump to user comments
Adjective
  • có đặc điểm là nhiều nhà gỗ một tầng (boongalô)
    • the bungaloid suburbs
      khu vực ngoại ô nhiều nhà gỗ một tầng
Comments and discussion on the word "bungaloid"