Jump to user comments
danh từ giống đực
- thông báo
- Bulletin météorologique
thông báo khí tượng
- (ngôn ngữ nhà trường) phiếu điểm
- Un bon bulletin semestriel
phiếu điểm học kỳ tốt
- bài tin tóm tắt (báo)
- Bulletin d'information
bản tin
- biên lai, vé
- Bulletin de bagages
vé hành lý
- phiếu bầu
- Bulletin nul
phiếu không hợp lệ