Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bu in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ép buộc
đau buồn
bán buôn
bó buộc
bắt buộc
bu
buôn
buôn bán
buôn bạc
buôn buốt
buôn cất
buôn lậu
buôn người
buôn tiền
buông
buông lỏng
buông miệng
buông tay
buông tha
buông trôi
buông tuồng
buông xõng
buông xuôi
buốt
buồi
buồm
buồm lái
buồm mũi
buồn
buồn bã
buồn bực
buồn cười
buồn lòng
buồn nôn
buồn ngủ
buồn phiền
buồn rầu
buồn rượi
buồn tênh
buồn tình
buồn tẻ
buồn thảm
buồn thiu
buồng
buồng đào
buồng giấy
buồng hoa
buồng không
buồng khuê
buồng lái
buồng máy
buồng tối
buồng the
buồng trứng
buổi
buổi chiều
buổi sáng
buổi tối
buổi trưa
buộc
buộc lòng
buộc tội
buột
buột miệng
buýt
bung
bung búng
bung bủng
bung xung
cánh buồm
chóp bu
con buôn
giá bán buôn
giá buốt
giải buồn
giương buồm
hắc buá
lái buôn
lo buồn
lung bung
First
< Previous
1
2
Next >
Last