Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
buồn bực
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. Buồn và bứt rứt, khó chịu trong lòng: lắm chuyện buồn bực buồn bực về chuyện con cái không nói ra càng buồn bực.
Comments and discussion on the word "buồn bực"