Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for brusquement in Vietnamese - French dictionary
vồ
bột phát
vọt
vọt
tối sầm
sầm
vụt chốc
bừng
thốt nhiên
thoắt
bợp
xọ
ập
chững
bung
bật
khựng
lật mặt
hốt nhiên
bột khởi
đột nhiên
bỗng không
đột phát
đâm sầm
đánh đùng
bốc hoả
bất chợt
ộc
truỵ
trụy
thỏm
tố
vụt
vụt