Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for brown sugar in Vietnamese - English dictionary
mứt
sồng
nâu non
nâu
áo
đường
đường kính
ngào
hạnh nhân
rắc
mía
ô long
nhợ
giấy bao gói
chuột cống
nâu sồng
nước hàng
úa
khoắng
hoán
chè mạn
cánh gián
già giận
cánh kiến
bưởi
bi
cân
hòa
nộm
bầm
cà phê
nhãn
chả
cốm