Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
brise-bise
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • màn chắn gió (chỉ che nửa dưới của cửa sổ)
Related search result for "brise-bise"
Comments and discussion on the word "brise-bise"