Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
brillanter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mài (kim cương) thành khối nhiều mặt
  • (văn học) làm cho lóng lánh
  • (kỹ thuật) đánh bóng; làm láng mặt
Comments and discussion on the word "brillanter"