Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
break-up
/'breik'ʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tan ra (băng...), sự nứt vỡ
  • sự tan rã, sự suy sụp
  • sự giải tán (đám đông)
  • sự đóng cửa trường (nghỉ hè)
Related search result for "break-up"
Comments and discussion on the word "break-up"