Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rắm
địt
gãy
rời
rồi tay
gió
giải lao
rạng
sự cố
đặn
bội ước
đột nhập
khẩn hoang
khai khẩn
quấn
gió bấc
phá
đầu gió
gió đông
bẻ
bội
hòa
Blowing dust and wind
gió bụi
chít
bắt nét
vi phạm
phá giới
nhổ trại
bộc phát
phụ ước
phạm quy
sổng
sổ lồng
đứt
phá tan
nổ bùng
đánh vỡ
phá kỷ lục
phạm pháp
phá lệ
đoạn tuyệt
phá vây
vỡ
dứt tình
phát ban
rạng đông
hé nắng
đột phá khẩu
đột phát
phong vân
bỏ học
heo may
gió lào
phá vỡ
vặn
giò vàng
bùng
nghịch phong
gió nồm
more...