Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for brain-child in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
con rơi
bộ óc
hoang thai
con mọn
con so
ộ ệ
ếnh
như chơi
có thai
ợt
đón tay
đìu
con
não
vắt óc
tẩy não
trí óc
nạo óc
nát óc
khối óc
bộ não
đại não
đẻ
óc
cân não
thai nghén
con hoang
cháu ngoại
bố đĩ
bố cu
con đỡ đầu
nhi đồng
cháu nội
con nhà
ru
có chửa
đứa bé
rốt lòng
hĩm
roi vọt
hôn hít
kim đồng
bé con
con một
con nít
đèo đẽo
mồ côi
hiếu tử
rời miệng
nhon nhỏn
rối ruột
ình bụng
gia thế
nũng
làm hư
nơm nớp
rốt
ngớ ngẩn
hà hiếp
đứa
đần độn
đang tay
chửa
quấy
cháu
me
oẹ
bách khoa
bi bô
chỏm
trẻ con
èo uột
khóc lóc
chững
chầm
ngang ngược
so
bổn phận
bệu
cầu nguyện
First
< Previous
1
2
Next >
Last