Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
bow-wow
/'bau'wau/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng gâu gâu (cho sủa)
  • khuấy ruyễn (lối nói giáo điều; lối viết giáo điều
Related words
Comments and discussion on the word "bow-wow"