Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
boursouflé
Jump to user comments
tính từ
  • phồng, sưng
    • Visage boursouflé
      mặt sưng
  • (nghĩa bóng) kêu và rỗng
    • Style boursouflé
      lời văn kêu và rỗng
Related words
Related search result for "boursouflé"
Comments and discussion on the word "boursouflé"