Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
botulinal
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hoặc được tạo ra bởi các vi khuẩn yếm khí sản sinh ra chất botulin, một chất độc gây chứng ngộ độc thịt (do ăn xúc xích hay đồ hộp hỏng)
Comments and discussion on the word "botulinal"