Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bottom drawer
/'bɔtəmdrɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • ngăn tủ đựng quần áo cưới (chuẩn bị đi lấy chồng)
Related search result for "bottom drawer"
Comments and discussion on the word "bottom drawer"