Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
botanical
/bə'tænik/ Cách viết khác : (botanical) /bə'tænikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) thực vật học
    • botanic garden
      vườn bách thảo
Comments and discussion on the word "botanical"