Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for bone-idle in Vietnamese - English dictionary
nhàn
bỏ không
phiếm
ăn không
khoanh tay
ba lăng nhăng
ráo hoảnh
hổ cốt
chuyện phiếm
nằm ườn
ngồi rồi
du thủ du thực
lười biếng
rảnh rỗi
biếng nhác
tào lao
nhàn đàm
ngồi không
tầm phào
lề mề
ngồi dưng
nhàn rỗi
gẫu
nằm dài
bứt rứt
cốt nhục
dưng
cao hổ cốt
gò má
xương cốt
xương
học gạo
ô tặc cốt
hài
nắn
giơ xương
gỡ
cốt
mỏm
chẩm
nhục
hom
hốt
buốt
chuột
chừa
chứng
cao
nhá