Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
bob-sled
/'bɔbsled/ Cách viết khác : (bob-sleigh) /'bɔbslei/
Jump to user comments
danh từ
  • xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa)
  • (thể dục,thể thao) xe trượt băng
Comments and discussion on the word "bob-sled"