Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for blue-water school in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
học phái
học trò
bãi trường
bèo
múa rối
nhà trường
hồ lơ
lam
nữ học đường
học bạ
mượn cớ
đột ngột
non
bế giảng
cá
nước uống
cặp
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
bơm
ca
giáo viên
khai trường
giáo học
nữ sinh
môn phái
học phí
bãi khoá
nhà giáo
giám hiệu
bạn học
học hiệu
trường học
trường phái
học đường
niên khóa
rượu cần
khổ học
quèn
thanh vân
ngũ sắc
ít khi
phân hiệu
phá ngang
nhà tông
thanh thiên
khoảng chừng
dạy học
xanh
xanh biếc
hồ thuỷ
sách xanh
giẻ cùi
xanh lơ
chờn vờn
trường
lấy cớ
mỹ thuật
nhập học
bươu
dữ đòn
quân chính
cánh trả
Phan Văn Trị
họa hoằn
bổ túc
ngũ hành
ruồi
lực dịch
dội
tát
cầu tiêu
bèo bọt
bi đông
cao đẳng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last