Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
blood-money
/'blʌd,mʌni/
Jump to user comments
danh từ
  • đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết
Related search result for "blood-money"
Comments and discussion on the word "blood-money"