Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
blithering
/'bliðəriɳ/ Cách viết khác : (blithesome) /'blaiðsəm/
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ
  • hết sức, thậm chí
    • a blithering idiot
      anh chàng chí ngu
  • đang khinh, hèn hạ, ti tiện
Comments and discussion on the word "blithering"