Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
blinding
/'blaindgʌt/
Jump to user comments
danh từ
  • đá dăm (cát...) (để) lấp khe nứt ở đường mới làm
  • sự lấp khe nứt ở đường mới làm
Related words
Comments and discussion on the word "blinding"