Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
blind-story
/'blaind'stɔ:ri/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở nhà thờ)
Related search result for "blind-story"
Comments and discussion on the word "blind-story"